Việt
sự cuốn trôi
sự lôi theo
sự cuốn theo
Anh
entrainment
induction
Đức
Mitreißen
Mitriss
Induktion
Zumischen
Pháp
entraînement
Mitreißen /nt/VLC_LỎNG/
[EN] entrainment
[VI] sự cuốn theo
Zumischen /nt/VLC_LỎNG/
entrainment /SCIENCE/
[DE] Mitreißen
[FR] entraînement
entrainment /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mitriss
entrainment,induction /SCIENCE/
[DE] Induktion
[EN] entrainment; induction
[FR] induction
sự cuốn trôi, sự lôi theo
o sự hút vào, sự sinh ra, sự dẫn đến
§ entrainment velocity : tốc độ cuốn theo
Tốc độ của khí trong ống khai thác cần để đẩy chất lỏng khỏi ống