TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entrainment

sự cuốn trôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lôi theo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cuốn theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

entrainment

entrainment

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

induction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entrainment

Mitreißen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mitriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Induktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zumischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

entrainment

entraînement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

induction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mitreißen /nt/VLC_LỎNG/

[EN] entrainment

[VI] sự cuốn theo

Zumischen /nt/VLC_LỎNG/

[EN] entrainment

[VI] sự cuốn theo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entrainment /SCIENCE/

[DE] Mitreißen

[EN] entrainment

[FR] entraînement

entrainment /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mitriss

[EN] entrainment

[FR] entraînement

entrainment,induction /SCIENCE/

[DE] Induktion

[EN] entrainment; induction

[FR] induction

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

entrainment

sự cuốn trôi, sự lôi theo

Tự điển Dầu Khí

entrainment

o   sự hút vào, sự sinh ra, sự dẫn đến

§   entrainment velocity : tốc độ cuốn theo

Tốc độ của khí trong ống khai thác cần để đẩy chất lỏng khỏi ống