heranrücken /(sw. V.)/
(hat) nhích lại gần;
đẩy lại gần;
kéo lại gần [an + Akk : ai, vật gì ];
den Stuhl an den Tisch heranrücken : nhích cái ghề lại gần chiếc bàn.
heranrücken /(sw. V.)/
(ist) đến gần;
đi lại gần;
xích lại gần [an + Akk : ai, vật gì ];
dicht an jmdn. heranrücken : xích lại gần sát ai.