Việt
nhích lại gần
đẩy lại gần
kéo lại gần
chuyển đến gần
dịch đến gần
dịch lại gần
xích lại gần
Đức
heranrücken
beirucken
den Stuhl an den Tisch heranrücken
nhích cái ghề lại gần chiếc bàn.
beirucken /vi (s) (D)/
chuyển đến gần, dịch đến gần, dịch lại gần, xích lại gần, nhích lại gần; đè xuống.
heranrücken /(sw. V.)/
(hat) nhích lại gần; đẩy lại gần; kéo lại gần [an + Akk : ai, vật gì ];
nhích cái ghề lại gần chiếc bàn. : den Stuhl an den Tisch heranrücken