TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xích lại gần

xích lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhích lại gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xích lại gần

Wiederannäherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beirucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heranrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicht an jmdn. heranrücken

xích lại gần sát ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranrücken /(sw. V.)/

(ist) đến gần; đi lại gần; xích lại gần [an + Akk : ai, vật gì ];

xích lại gần sát ai. : dicht an jmdn. heranrücken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederannäherung /f =, -en (chính trị)/

sự] xích lại gần, hòa giải.

beirucken /vi (s) (D)/

chuyển đến gần, dịch đến gần, dịch lại gần, xích lại gần, nhích lại gần; đè xuống.