herangehen /(unr. V.; ist)/
đến gần;
đi lại gần [an + Akk ];
đi lại gần sát hàng rào. : dicht an den Zaun herangehen
heranrücken /(sw. V.)/
(ist) đến gần;
đi lại gần;
xích lại gần [an + Akk : ai, vật gì ];
xích lại gần sát ai. : dicht an jmdn. heranrücken