herangehen /(unr. V.; ist)/
đến gần;
đi lại gần [an + Akk ];
dicht an den Zaun herangehen : đi lại gần sát hàng rào.
herangehen /(unr. V.; ist)/
bắt đầu;
bắt tay vào việc [an + Akk ];
an eine schwierige Aufgabe herangehen : bắt tay vào giải quyết một nhiệm vụ khó khăn.