Maßgabe /í =/
biện pháp, phương sách; [sự, tính] cân đối, cân xúng, phù hợp, hài hòa, hợp tỉ lệ, tương xúng, tương ứng, tương hợp, thích úng, mức, mực; nach - đúng múc, đúng mực; nach Maßgabeuon tùy, theo, tùy theo.
Maßregel /f =, -n/
biện pháp, phương sách, lệnh, mệnh lệnh.
Herangehen /n -s/
1. [sự] đưa đến gần, tiếp cận; 2. biện pháp, phương pháp.
Veranstaltung /f =, -en/
1. [sự] tể chúc, tiến hành; 2. biện pháp, phương sách, phương pháp, phương kế, hoạt động.
Modus /m =,
1. phương pháp, phương sách, kế sách, biện pháp; 2. (văn phạm) thúc, cách, lôi, thể biến thái.
Weise II /í =, -n/
cách, phương pháp, phương sách, biện pháp, phương thức, phương kế, lối, cung cách, kiểu cách; auf jede Weise II bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện.
Vornahme /f =, -n/
1. việc định làm, công việc, viêc làm, chủ trương; 2. biện pháp, phương sách, phương kế, phương pháp; 3. [sự] tiến hành, thi hành, thực hiện.
Schritt /m -(e)s,/
1. bưóc chân, bưóc đi, nưdc bưdc, dáng đi; im Schritt! bưdc một; séine Schritt e Ịden -]... lénken đi đến, đi về phía; Schritt halten đi đều bưóc; aus dem Schritt fallen [kommen] ngã lộn nhào; Schritt für [vor, um] Schritt dần dần, dần dà, từng bưóc một, tuần tự nhi tién; auf Schritt und Tritt [đ] khắp mọi nơi, khắp nơi, khắp chỗ; 2. một bưdc, bưóc đi, hành động, biện pháp; 3. pl biện pháp, phương sách, phương kế, phương tiện; Schritt e tun [ein leiten, unternehmen] áp dụng biện pháp.