Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/
việc làm;
hoạt động;
biện pháp (Unternehmung, Maßnahme);
die Aktion wird eingestellt : kế hoạch hành dộng bị đình lại.
Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/
chiến dịch (Kampagne);
Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/
hành dộng;
hành vi;
in Aktion : đang hoạt động, đang hành động in Aktion treten : bắt đầu hành động.
Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/
(Reiten) cách chuyển động;
cách đi của ngựa (Gangart);
Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/
(Physik) tác dụng;
tác động;
ảnh hưởng (Wirkung);