Việt
sự hoạt động
sự hùng biện
cuộc vận động
chiến dịch
hành động
hành vi
pl biện pháp
phương sách
phương pháp
phương kể.
Đức
Aktion
Aktion /f =, -en/
1. sự hoạt động; 2. sự hùng biện, cuộc vận động, chiến dịch; 4. hành động, hành vi; 5. pl biện pháp, phương sách, phương pháp, phương kể.