TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách chuyển động

cách chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách đi của ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cách chuyển động

Aktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Biegeverfahren können nach der Form der Biegeteile, der Art der Werkzeugbewegung und dem Querschnitt des Biegeteils unterteilt werden (Bild 2).

Phương pháp uốn có thể chia ra theo dạng của vật uốn, cách chuyển động của dụng cụ và tiết diện của vật uốn (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach der Kolbenbewegung

Theo cách chuyển động của piston

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/

(Reiten) cách chuyển động; cách đi của ngựa (Gangart);