Việt
cách chuyển động
cách đi của ngựa
Đức
Aktion
Biegeverfahren können nach der Form der Biegeteile, der Art der Werkzeugbewegung und dem Querschnitt des Biegeteils unterteilt werden (Bild 2).
Phương pháp uốn có thể chia ra theo dạng của vật uốn, cách chuyển động của dụng cụ và tiết diện của vật uốn (Hình 2).
Nach der Kolbenbewegung
Theo cách chuyển động của piston
Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/
(Reiten) cách chuyển động; cách đi của ngựa (Gangart);