TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành dộng

hành dộng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hành dộng

Aktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tätigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

handeln mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Aktion

đang hoạt động, đang hành động

in Aktion treten

bắt đầu hành động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktion /[ak'tsio:n], die; -, -en/

hành dộng; hành vi;

đang hoạt động, đang hành động : in Aktion bắt đầu hành động. : in Aktion treten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hành dộng

Tat f, Tätigkeit f, Aktion f; tun vt, handeln vi mit D, machen vt, verfahren vi, vorgehen vi; (sự) hành dộng Akt m, Aktion f, Handlung f, Auswirkung f; hành dộng chia rẽ spalterische; Aktion f; hành dộng hung ÓC Barbarei f; hành dộng kẻ cướp Gangstertum n; hành dộng lam lạc Seitensprung m; hành dộng man rợ Barbarei f; hành dộng ngang tàng toben vi, Unfug treiben; hành dộng nịnh bợ Kniebeug f; hành dộng táo bạo Dreitheit f, Dreitigkeit f; hành dộng tếu Streich m