hành dộng
Tat f, Tätigkeit f, Aktion f; tun vt, handeln vi mit D, machen vt, verfahren vi, vorgehen vi; (sự) hành dộng Akt m, Aktion f, Handlung f, Auswirkung f; hành dộng chia rẽ spalterische; Aktion f; hành dộng hung ÓC Barbarei f; hành dộng kẻ cướp Gangstertum n; hành dộng lam lạc Seitensprung m; hành dộng man rợ Barbarei f; hành dộng ngang tàng toben vi, Unfug treiben; hành dộng nịnh bợ Kniebeug f; hành dộng táo bạo Dreitheit f, Dreitigkeit f; hành dộng tếu Streich m