Mittel /nt/TOÁN/
[EN] mean
[VI] giá trị trung bình
Mittel /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] mean
[VI] giá trị trung bình
mittel /adj/M_TÍNH/
[EN] mean
[VI] trung bình
Durchschnittlich /adj/M_TÍNH/
[EN] mean
[VI] trung bình
Mittelwert /m/TOÁN/
[EN] average, mean
[VI] giá trị trung bình, trị số trung bình
Durchschnittswert /m/M_TÍNH/
[EN] mean, mean value
[VI] số trung bình, giá trị trung bình
Mittelwert /m/M_TÍNH/
[EN] mean, mean value, median
[VI] giá trị trung bình, trị số trung bình