TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abject

đê hèn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

abject

abject

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mean

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

base

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vile

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đê hèn

mean, abject, base, vile

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

abject

Sunk to a low condition.