Havarie /f/CNH_NHÂN/
[EN] average
[VI] sự cố
Havarie /f/VT_THUỶ/
[EN] average
[VI] tai nạn
mitteln /vt/TH_BỊ/
[EN] average
[VI] lấy trung bình, tính trung bình
Mittelwert bilden /vi/TH_BỊ/
[EN] average
[VI] tính trung bình, lấy trung bình
Durchschnittlich /adj/CNH_NHÂN, CT_MÁY, NLPH_THẠCH, V_LÝ, CH_LƯỢNG, V_TẢI/
[EN] average
[VI] trung bình
Mittelwert /m/TOÁN/
[EN] average, mean
[VI] giá trị trung bình, trị số trung bình
Mittelwert /m/V_LÝ/
[EN] average, average value, mean value
[VI] giá trị trung bình, trị số trung bình