Việt
số trung bình
phương thức
phương tiện
biện pháp
giá trị trung bình
mức trung bình
giá trị trung bình // trung bình ~ of test result giá tr ị trung bình của kết quả thử nghiệm
Anh
mean
mean number
median value
median
average
average number
mean value
Đức
bedeuten
Durchschnittswert
số trung bình; mức trung bình; giá trị trung bình // trung bình ~ of test result giá tr ị trung bình của kết quả thử nghiệm
Durchschnittswert /m/M_TÍNH/
[EN] mean, mean value
[VI] số trung bình, giá trị trung bình
số trung bình, phương thức, phương tiện, biện pháp
[EN] mean
[VI] số trung bình,