TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức trung bình

mức trung bình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạng trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị sô' trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số trung bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá trị trung bình // trung bình ~ of test result giá tr ị trung bình của kết quả thử nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mức trung bình

machinist's level nivó mean level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mean level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

average

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mức trung bình

Mittelklasse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchschnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Norm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelmäßigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gut spanbar sind solche Werkstoffe, die geringe Zähigkeit und mittlere Festigkeit haben, wie z.B. unlegierte und niedrig legierte Stähle, Gusseisen, Aluminium und seine Legierungen.

Các vật liệu có độ dẻo thấp và độ bền ở mức trung bình thì dễ cắt gọt, thí dụ như các loại thép không hợp kim hoặc hợp kim thấp, gang đúc, nhôm và các hợp kim nhôm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihre mechanischen Eigenschaften sind allenfalls durchschnittlich.

Đặc tính cơ học của chúng chỉ ở mức trung bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er gehört nur zum Durch schnitt

nó chỉ thuộc hạng trung bình.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

average

số trung bình; mức trung bình; giá trị trung bình // trung bình ~ of test result giá tr ị trung bình của kết quả thử nghiệm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelklasse /die/

mức trung bình; hạng trung bình;

Durchschnitt /bình thường, nói chung; dafür benötigen wir im Durchschnitt fünf bis sechs Wochen/

mức trung bình; hạng trung bình (Mittelmaß);

nó chỉ thuộc hạng trung bình. : er gehört nur zum Durch schnitt

Norm /[norm], die; -, -en/

mức trung bình; trị sô' trung bình;

Mittelmäßigkeit /die (meist abwertend)/

chất lượng trung bình; mức trung bình; tính tầm thường;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean level

mức trung bình

 average

mức trung bình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

machinist's level nivó mean level

mức trung bình