TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mean level

mức trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mực nước trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mean level

mean level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mean level

mittlerer Wasserstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mean level

niveau moyen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mean level /TECH,BUILDING/

[DE] mittlerer Wasserstand

[EN] mean level

[FR] niveau moyen

mean level

[DE] mittlerer Wasserstand

[EN] mean level

[FR] niveau moyen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean level

mức trung bình

mean level

mực nước trung bình