Mediokritat /die; - (bildungsspr.)/
tính tầm thường;
tính trung bình (Mittelmäßigkeit);
Philisterei /die; -, -en (bildungsspr. abwer tend)/
(o Pl ) tính tầm thường;
tính phàm tục;
Bedeutungslosigkeit /die; -/
tính không quan trọng;
tính tầm thường;
Plattheit /die; -, -en/
tính vô vị;
tính tầm thường;
tính nhàm chán (Plattitüde);
Flach /heit, die; -, -en/
(abwertend) (o Pl ) tính tầm thường;
tính nông cạn;
tính vô vị;
Mittelmäßigkeit /die (meist abwertend)/
chất lượng trung bình;
mức trung bình;
tính tầm thường;
Charakterlosigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính nhu nhược;
tính tầm thường;
tính thiếu bản sắc;
Gehaltlosigkeit /die; -/
tính chất trống rỗng;
tính tầm thường;
tính vô giá trị;