Việt
đê tiện
hèn hạ
đê mạt
thấp kém
dung tục.
sự bằng
sự phẳng
sự bẹt
tính vô vị
tính tầm thường
tính nhàm chán
Đức
Plattheit
Plattheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự bằng; sự phẳng; sự bẹt;
tính vô vị; tính tầm thường; tính nhàm chán (Plattitüde);
Plattheit /í =, -en/
í =, -en sự, tính] đê tiện, hèn hạ, đê mạt, thấp kém, dung tục.