TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấp kém

thấp kém

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiện dân

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

bé mọn

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

không có trình độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém chất lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém phẩm chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dưới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấp/nhỏ hơn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người cấp dưới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

= sự vô vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp hòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt nhẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn tẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẻ ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục tĩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục tằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuya

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già nua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im phăng phắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu thẳm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuya khoắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thấp kém

thấp kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô bỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thấp kém

 inferior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ignoble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inferior

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thấp kém

niedrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungenügend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unzureichend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unedel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlechtweggekommene

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

niveaulos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minderwertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschmacklosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plattheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inferior

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schalheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thấp kém

gemein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit j-m viel gemein haben có

nhiều điều chung vdi ai;

ein gemein er Tag

ngày thường; ein ~

der gemein e Soldát

lính thường, lính trơn, binh nhì; 3. hèn hạ, đê tiện, thấp kém, tầm thường, thông tục;

in tief er Nacht đêm

khuya; 5. trầm, thắp;

éine tief e Verbeugung

cúi chào sát đắt;

im tief en Walde

trong rùng sâu; 8. lầy lội, bùn lầy, ẩm thắp;

er war aufs tief ste erseh üttert

nó xúc động mãnh liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Arbeit war ihr zu niedrig

công việc này đối với cô ta quá hèn kém.

gemeine Witze

những câu chuyên tiếu lâm thô bỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschmacklosigkeit /f/

1. = sự vô vị; 2. =, -en [sự] hèn hạ, đê tiện, thấp kém; sự thô bỉ.

Plattheit /í =, -en/

í =, -en sự, tính] đê tiện, hèn hạ, đê mạt, thấp kém, dung tục.

inferior /a/

1. dưói, thấp hơn, kém, thấp kém, tồi...; 2. (thực vật) hạ, dưói (bầu hoa).

Schalheit /f =, -en/

sự, tính] hèn hạ, đê tiện, thấp kém, hẹp hòi, dung tục, tầm thưòng; [lòi, điều] tục tằn, thô tục, thô lỗ, thô bỉ.

gemein /I a/

1. chung, toàn thể, toàn bộ; auf - e Kosten chung tiền, góp tiền; mit j-m viel gemein haben có nhiều điều chung vdi ai; sich mit j-m - machen làn vdi ai, suông sã vdi ai; 2. đơn giản, dung dị; dễ dàng, bình thưởng, thông thường, thường; - es Metall kim loại thường (thông thưòng); ein gemein er Tag ngày thường; ein gemein es; Jahr năm thường; der - e Mann ngưòi bình thường; der gemein e Soldát lính thường, lính trơn, binh nhì; 3. hèn hạ, đê tiện, thấp kém, tầm thường, thông tục; II adv [một cách] hèn hạ, thấp kém, đê tiện.

fad

1 nhạt, nhạt nhẽo, vô vị; 2. buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt; 3. hèn hạ, đê tiện, hèn kém, thấp kém, đê mạt, đê hạ, dung tục, tầm thưòng, tục tĩu, tục tằn, thô lỗ; fades Zeug rédèn nói tục.

tief /I a/

1. sâu; tief er machen đào sâu, khoét sâu, làm sâu; 2. sâu sắc, sâu xa, thâm thúy, sâu kín; tief stes Mitgefühl [sự] thông cảm sâu sắc; 3. (về mầu) thắm, thẫm, sẫm; 4. muộn, khuya, già nua; in tief er Nacht đêm khuya; 5. trầm, thắp; éine tief e Verbeugung cúi chào sát đắt; ein - er Tón âm trầm; 6. sâu lắng, im phăng phắc; tief e Stille im lặng như tô, im phăng phắc; 7. sâu thẳm; im tief en Walde trong rùng sâu; 8. lầy lội, bùn lầy, ẩm thắp; ein - er Weg con đưàng lầy lội; ein tief er Sumpf hồ sâu, hồ bùn lầy; II adv 1. [một cách] sâu, sâu xa; tief in Schulden stecken « nợ như chúa chổm, nợ đìa; 2. thấp kém, thấp hèn; 3. khuya khoắt; bis - in die Nacht đến tận đêm khuya; 4. [một cách] mãnh liệt, mạnh mẽ (về tình cảm); er war aufs tief ste erseh üttert nó xúc động mãnh liệt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inferior

Dưới, thấp/nhỏ hơn, thấp kém, người cấp dưới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niveaulos /(Adj.; -er, -este)/

không có trình độ; nghèo nàn (về tinh thần); (trí tuệ) thấp kém;

niedrig /(Adj.)/

thấp kém; hèn kém; hạ cấp; hạ đẳng;

công việc này đối với cô ta quá hèn kém. : diese Arbeit war ihr zu niedrig

gemein /(Adj.)/

thấp kém; tầm thường; thông tục; thô bỉ (ordinär, unflätig);

những câu chuyên tiếu lâm thô bỉ. : gemeine Witze

minderwertig /(Adj.)/

ít giá trị; không quí; kém chất lượng; kém phẩm chất; thấp kém;

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Tiện dân,thấp kém,bé mọn

[VI] [bọn; kẻ] Tiện dân ; thấp kém; bé mọn

[DE] Schlechtweggekommene

[EN]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unedel /adj/CNSX (Metall)/

[EN] base, ignoble

[VI] thấp kém, thường (kim loại)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inferior /xây dựng/

thấp kém

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thấp kém

niedrig (a), schlecht (a); ungenügend (a), unzureichend (a);