minderwertig /a/
ít giá trị, kém giá trị, không quí, kém chẩt lượng, kém phẩm chất; minderwertig e Nachahmung đồ giả.
unwert /a/
ít giá tri, kém giá trị, không quí; 2. không đáng, không xúng đáng, không đáng kính.
geringwertig /a/
ít giá trị, kém giá trị, không quí, kém chất lượng, kém phẩm chất, loại kém, xấu, kém, tồi, xoàng, tuổi vàng thấp, tỷ lệ thấp (về kim loại quí).