TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ thấp

phẩm chất kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chất lượng thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tuổi thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỷ lệ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tỷ lệ thấp .

ít giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém chất lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém phẩm chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi vàng thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỷ lệ thấp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tỷ lệ thấp

geringhaltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tỷ lệ thấp .

geringwertig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Spontanmutationen kommen ständig unter natürlichen Umweltbedingungen vor. Die Wahrscheinlichkeit beträgt für ein Gen pro Zellgeneration bei allen Lebewesen ungefähr 1/100000 bis 1/1000000. Diese niedrige Mutationsrate ist das Ergebnis erfolgreicher Mutationsreparaturen.

Đột biến ngẫu nhiên tự phát thường xuyên trong điều kiện môi trường tự nhiên. Xác suất đột biến cho mỗi gen ở mỗi thế hệ tế bào là 1/100.000 đến 1/1.000.000. Tỷ lệ thấp này có thể được giải thích qua kết quả sửa chữa thành công đột biến của tế bào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geringwertig /a/

ít giá trị, kém giá trị, không quí, kém chất lượng, kém phẩm chất, loại kém, xấu, kém, tồi, xoàng, tuổi vàng thấp, tỷ lệ thấp (về kim loại quí).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geringhaltig /(Adj.) (Mineral)/

(có) phẩm chất kém; có chất lượng thấp; có tuổi (kim loại) thấp; tỷ lệ thấp;