Việt
= sự vô vị
=
-en hèn hạ
đê tiện
thấp kém
tính thiếu thẩm mỹ
lời nói thiếu lịch sự
lời nói vô duyên
cử chỉ hay hành động thô lỗ
Đức
Geschmacklosigkeit
Geschmacklosigkeit /die; -, -en/
(o P1 ) tính thiếu thẩm mỹ;
lời nói thiếu lịch sự; lời nói vô duyên; cử chỉ hay hành động thô lỗ;
Geschmacklosigkeit /f/
1. = sự vô vị; 2. =, -en [sự] hèn hạ, đê tiện, thấp kém; sự thô bỉ.