TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiện dân

Tiện dân

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp kém

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

bé mọn

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

dân ngu khu đen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp người thấp hèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiện dân

Schlechtweggekommene

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Pöbel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pobel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pobel /['p0:bal], der; -s (abwertend)/

lớp người thấp hèn; tiện dân; dân đen (Mob);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pöbel /m -s (khinh bỉ)/

dân đen, tiện dân, dân ngu khu đen.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Tiện dân,thấp kém,bé mọn

[VI] [bọn; kẻ] Tiện dân ; thấp kém; bé mọn

[DE] Schlechtweggekommene

[EN]