Việt
bé mọn
Tiện dân
thấp kém
Đức
klein
geringe
wenig
Schlechtweggekommene
Tiện dân,thấp kém,bé mọn
[VI] [bọn; kẻ] Tiện dân ; thấp kém; bé mọn
[DE] Schlechtweggekommene
[EN]
klein (a), geringe (a), wenig (a); thăn phận bé mọn die Haltung der Konkubine