wenig /(Adv.)/
(dùng với động từ) ít;
không nhiều;
wenig essen : ăn ít die Medizin hilft wenig : loại thuốc này không có tác dụng mấy du hast dich zu wenig darum gekümmert : anh quan tâm đến việc ấy quá ít.
wenig /(Adv.)/
(dùng với tính từ, trạng từ và động từ) ít;
không nhiều;
hiếm có;
ít ỏi;
không đáng kể;
không quan trọng;
wir waren nicht wenig erstaunt : chúng tôi rất ngạc nhiên erfreut sich nicht wenig : anh ta rất vui mừng diese Antwort ist weniger dumm als frech : câu trả lời này hỗn xược hơn là ngu ngốc ein wenig : một chút ít, chút đỉnh.