TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

little

Nhỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bé

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ít

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chút

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

little

little

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

little

gering

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

klein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wenig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just as little happens from year to year, little happens from month to month, day to day.

Năm này qua năm khác chẳng xảy ra chuyện gì thì tháng này qua chẳng khác, ngày này qua ngày khác cũng đều như thế.

They know that with each downward step, time passes just a little bit faster and they age a little more quickly.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

A little textile mill produces silks, ribbons, cotton clothes.

Một nhà máy dệt loại nhỡ sản xuất tơ lụa, vải vóc .

For in this world, time does pass, but little happens.

Vì trên thế giới này tuy thời gian qua đi nhưng chẳng xảy ra chuyện gì cả.

They will fit two lives into the little time remaining.

Trong thời gian ngắn ngủi còn lại hai mẹ con sẽ sống trọn vẹn hai cuộc đời.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

little

Nhỏ, bé, ít, chút

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gering

little

klein

little

wenig

little

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

little

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

little

little

ad. not tall or big; a small amount