TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chút

chút

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bé

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ít

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chút

little

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Rauheitsspitzen der Fügeflächen werden etwas eingeebnet.

Các đỉnh nhấp nhô của bề mặt kết nối được làm phẳng đôi chút.

Wird die Spannung UBE geringfügig erhöht, so erhöht sich auch der Basisstrom IB.

Khi điện áp UBE tăng lên đôi chút thì dòng điện IB cũng tăng lên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Luft liegt ein Hauch von Freiheit.

Bàng bạc một chút tự do.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A liberation fills the air.

Bàng bạc một chút tự do.

They move through a succession of lives, eager to miss nothing.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

little

Nhỏ, bé, ít, chút

Từ điển tiếng việt

chút

- 1 d. Cháu đời thứ năm, con của chắt.< br> - 2 d. Lượng rất nhỏ, rất ít, gần như không đáng kể; cái ít ỏi. Bớt chút thì giờ. Không chút ngần ngại. Sinh được chút con trai.