Việt
sub n: ein ~ s ít
chút ít
một ít
một chút
không quan trọng
Đức
Geringe
:: Geringe Materialverluste und daraus resultierend geringe Umweltbelastungen.
:: Tổn hao nguyên liệu thấp và k ết quả là mức độ ô nhiễm môi trường thấp.
:: geringe Alterungsbeständigkeit
:: Độ bền lão hóa thấp
geringe Hubfrequenz
Tần số nâng hạ thấp
:: Geringe Eigenspannungen
Nội ứng suất thấp
geringe Ablagerungen oder geringe, gleichmäßige Korrosion
ít đóng bẩn hay hoen gỉ ít nhưng đều đặn
ein Geringe s
ít, chút ít, một ít, một chút, không quan trọng;
mit Geringe m zufrieden sein
hài lòng phần ít ỏi, thỏa mãn phần ít ỏi;
es ist nichts Geringe s
công việc này, khá quan trọng.
sub n: ein Geringe s ít, chút ít, một ít, một chút, không quan trọng; mit Geringe m zufrieden sein hài lòng phần ít ỏi, thỏa mãn phần ít ỏi; es ist nichts Geringe s công việc này, khá quan trọng.