TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geringe

sub n: ein ~ s ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chút ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

geringe

Geringe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Geringe Materialverluste und daraus resultierend geringe Umweltbelastungen.

:: Tổn hao nguyên liệu thấp và k ết quả là mức độ ô nhiễm môi trường thấp.

:: geringe Alterungsbeständigkeit

:: Độ bền lão hóa thấp

geringe Hubfrequenz

Tần số nâng hạ thấp

:: Geringe Eigenspannungen

 Nội ứng suất thấp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

geringe Ablagerungen oder geringe, gleichmäßige Korrosion

ít đóng bẩn hay hoen gỉ ít nhưng đều đặn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Geringe s

ít, chút ít, một ít, một chút, không quan trọng;

mit Geringe m zufrieden sein

hài lòng phần ít ỏi, thỏa mãn phần ít ỏi;

es ist nichts Geringe s

công việc này, khá quan trọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geringe

sub n: ein Geringe s ít, chút ít, một ít, một chút, không quan trọng; mit Geringe m zufrieden sein hài lòng phần ít ỏi, thỏa mãn phần ít ỏi; es ist nichts Geringe s công việc này, khá quan trọng.