läpperweise /adv/
chút ít, chút xíu, chút đính.
Geringe
sub n: ein Geringe s ít, chút ít, một ít, một chút, không quan trọng; mit Geringe m zufrieden sein hài lòng phần ít ỏi, thỏa mãn phần ít ỏi; es ist nichts Geringe s công việc này, khá quan trọng.
leichthin /adv/
một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, thoáng qua, qua loa, lưdt qua, sơ qua; tiện đưòng, thoáng qua, qua loa, lưót qua, sơ qua; tiện đưòng, nhân thể, tiện thể.
obenhin /adv/
một cách] nhẹ, khẽ, hơi, nhè nhẹ, chút ít, sơ sơ, hòi hợt, nông cạn, nông nổi, ldt phdt, qua loa; oben
Winzigkeit /f =, -en/
1. chút xíu, chút ít, một ít, một tí, tí chút, tí tẹo; 2. pl [diều] vặt vãnh, nhỏ mọn, không đáng kể.
kaum /adv/
1. hơi, một tí, một chút, chút ít, ít thôi; [một cách] chật vật, vất vả, khó khăn; es ist kaum zu glauben, daß..., es ist kaum glaublich, daß... khó tin rằng; 2. vị tắt, chưa chắc, chưa hẳn, chắc gì, không chắc là.
etlicher /pron indef m (f/
pron indef m (f etliche, n etliches, pl etliche) 1. nào đó, nào đấy; 2.n sg một ít, một chút, đôi chút, chút ít, hơi; 3. pl (cổ) một só ngưỏi, có ngưòi, hơi hơi.