Việt
hơi
một tí
một chút
chút ít
ít thôi
vị tắt
chưa chắc
chưa hẳn
chắc gì
không chắc là.
Đức
kaum
es ist kaum zu glauben, daß..., es ist kaum glaublich, daß...
khó tin rằng; 2. vị tắt, chưa chắc, chưa hẳn, chắc gì, không chắc là.
kaum /adv/
1. hơi, một tí, một chút, chút ít, ít thôi; [một cách] chật vật, vất vả, khó khăn; es ist kaum zu glauben, daß..., es ist kaum glaublich, daß... khó tin rằng; 2. vị tắt, chưa chắc, chưa hẳn, chắc gì, không chắc là.