TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chắc gì

vị tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một tí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chút ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chắc gì

kaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schweriich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist kaum zu glauben, daß..., es ist kaum glaublich, daß...

khó tin rằng; 2. vị tắt, chưa chắc, chưa hẳn, chắc gì, không chắc là.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist kaum zu glauben

thật không thể tin nổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schweriich /adv/

vị tất, chưa chắc, chưa hẳn, chắc gì, không chắc là.

kaum /adv/

1. hơi, một tí, một chút, chút ít, ít thôi; [một cách] chật vật, vất vả, khó khăn; es ist kaum zu glauben, daß..., es ist kaum glaublich, daß... khó tin rằng; 2. vị tắt, chưa chắc, chưa hẳn, chắc gì, không chắc là.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaum /[kaum] (Adv.)/

vị tất; chưa chắc; chưa hẳn; chắc gì; không chắc;

thật không thể tin nổi. : das ist kaum zu glauben

schwerlich /(Adv.)/

vị tất; chưa chắc; chưa hẳn; chắc gì; không chắc là;