Việt
chút xíu
chút ít
một ít
một tí
tí chút
tí tẹo
pl vặt vãnh
nhỏ mọn
không đáng kể.
Đức
Winzigkeit
Winzigkeit /f =, -en/
1. chút xíu, chút ít, một ít, một tí, tí chút, tí tẹo; 2. pl [diều] vặt vãnh, nhỏ mọn, không đáng kể.