Việt
etliche
n etliches
pl etliche
nào đó
nào đấy
n sg một ít
một chút
đôi chút
chút ít
hơi
pl một só ngưỏi
có ngưòi
hơi hơi.
Đức
etlicher
etlicher /pron indef m (f/
pron indef m (f etliche, n etliches, pl etliche) 1. nào đó, nào đấy; 2.n sg một ít, một chút, đôi chút, chút ít, hơi; 3. pl (cổ) một só ngưỏi, có ngưòi, hơi hơi.