TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đôi chút

đôi chút

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chút đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etliche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n etliches

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl etliche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n sg một ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chút ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl một só ngưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đôi chút

kaum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

irgendwas

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einiges

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein klein bißchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etlicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They know that with each downward step, time passes just a little bit faster and they age a little more quickly.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit steigendem Weichmacheranteilen sinkt die Kalandergeschwindigkeit geringfügig ab.

Tốc độ cán láng sẽ giảm đôi chút khi hàm lượng phụ gia làm mềm gia tăng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Rauheitsspitzen der Fügeflächen werden etwas eingeebnet.

Các đỉnh nhấp nhô của bề mặt kết nối được làm phẳng đôi chút.

Wird die Spannung UBE geringfügig erhöht, so erhöht sich auch der Basisstrom IB.

Khi điện áp UBE tăng lên đôi chút thì dòng điện IB cũng tăng lên.

Die Sintertemperatur liegt etwas unterhalb der Schmelztemperatur des Hauptbestandteils der Pulvermischung.

Nhiệt độ thiêu kết thấp hơn đôi chút so với nhiệt độ nóng chảy của thành phần chính trong bột pha trộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich brauche etwas Geld

em cần một ít tiền

er spricht etwas Englisch

nó nói được tiếng Anh chút ít

sie war etwas ungeschickt

cô ẩy hai vụng về.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etlicher /pron indef m (f/

pron indef m (f etliche, n etliches, pl etliche) 1. nào đó, nào đấy; 2.n sg một ít, một chút, đôi chút, chút ít, hơi; 3. pl (cổ) một só ngưỏi, có ngưòi, hơi hơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/

một ít; đôi chút; chút đỉnh (ein bisschen, ein wenig);

em cần một ít tiền : ich brauche etwas Geld nó nói được tiếng Anh chút ít : er spricht etwas Englisch cô ẩy hai vụng về. : sie war etwas ungeschickt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đôi chút

kaum (adv), irgendwas (adv), einiges (adv), ein klein bißchen