TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chút đỉnh

chút đỉnh

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đôi chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chút đỉnh

unwesentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bisschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich will ein bisschen spazieren gehen

tôi muốn đi dạo một chút', das Unternehmen ist ein bisschen gewagt: việc kinh doanh này có vẻ hai mạo hiểm

[ach] du liebes bisschen! (ugs.)

ôi, trời đất ơi!

ich brauche etwas Geld

em cần một ít tiền

er spricht etwas Englisch

nó nói được tiếng Anh chút ít

sie war etwas ungeschickt

cô ẩy hai vụng về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwesentlich /(Adj.)/

ít; chút đỉnh;

bisschen /(indekl. Indeíỉnitpron.)/

(thường dùng với “ein” theo chức năng của một trạng từ) chút đỉnh; một ít; một chút (etwas, ein wenig);

tôi muốn đi dạo một chút' , das Unternehmen ist ein bisschen gewagt: việc kinh doanh này có vẻ hai mạo hiểm : ich will ein bisschen spazieren gehen ôi, trời đất ơi! : [ach] du liebes bisschen! (ugs.)

etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/

một ít; đôi chút; chút đỉnh (ein bisschen, ein wenig);

em cần một ít tiền : ich brauche etwas Geld nó nói được tiếng Anh chút ít : er spricht etwas Englisch cô ẩy hai vụng về. : sie war etwas ungeschickt

Từ điển tiếng việt

chút đỉnh

- dt. Một ít thôi, coi như không đáng kể: biếu nhau chút đỉnh gọi là ước hẹn với nhau chút đỉnh.