unwesentlich /(Adj.)/
ít;
chút đỉnh;
bisschen /(indekl. Indeíỉnitpron.)/
(thường dùng với “ein” theo chức năng của một trạng từ) chút đỉnh;
một ít;
một chút (etwas, ein wenig);
tôi muốn đi dạo một chút' , das Unternehmen ist ein bisschen gewagt: việc kinh doanh này có vẻ hai mạo hiểm : ich will ein bisschen spazieren gehen ôi, trời đất ơi! : [ach] du liebes bisschen! (ugs.)
etwas /['etvas] (Indefinitpron.)/
một ít;
đôi chút;
chút đỉnh (ein bisschen, ein wenig);
em cần một ít tiền : ich brauche etwas Geld nó nói được tiếng Anh chút ít : er spricht etwas Englisch cô ẩy hai vụng về. : sie war etwas ungeschickt