TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unwesentlich

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chút đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unwesentlich

unwesentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Erwärmung fällt die Festigkeit nur unwesentlich ab, bis sich der Kunststoff schließlich ab der Zersetzungstemperatur ZT zersetzt.

Khi bị nung nóng, độ bền chỉ giảm không đáng kể cho đến khi nó bị phân hủy từ nhiệt độ phân huỷ ZT trở đi.

Duromere haben eine hohe Festigkeit bei einer geringen Dehnbarkeit, die sich auch mit der Temperatur nur unwesentlich ändern.

Nhựa nhiệt rắn có độ bền cao và độ giãn thấp, thay đổi không đáng kể đối với nhiệt độ.

Elastomere zeichnen sich durch eine elastische Verformbarkeit bis über 100% aus, die auch durch eine Erwärmung nur unwesentlich beeinflusst wird.

Nhựa đàn hồi đặc biệt có khả năng biến dạng đàn hồi đến hơn 100%. Khả năng này bị ảnh hưởng không đáng kể khi gia nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwesentlich /(Adj.)/

không quan trọng; không đáng kể; nhỏ mọn;

unwesentlich /(Adj.)/

ít; chút đỉnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unwesentlich /a/

không quan trọng, không đáng kể, nhỏ, nhỏ mọn; nicht unwesentlich khá lón, khá quan trọng.