manch
prort indef (m, mancher, Ị manche, n manches, pl manche) khác, nào đó; manch es (liebe) Mal đôi khi, thỉnh thoảng; so manch es Jahr trong nhiều năm.
mehreres
pron indef n nào đáy, nào đó, ai đó.
einiger /pron indef m (f/
pron indef m (f einige, n einiges, pl einige) 1. pl một vài; einige zwanzig Jahre hai mươi năm dư, hai mươi năm có lê; 2. nào đắy, nào đó; nach - Zeit qua một thòi gian nào đó.
etlicher /pron indef m (f/
pron indef m (f etliche, n etliches, pl etliche) 1. nào đó, nào đấy; 2.n sg một ít, một chút, đôi chút, chút ít, hơi; 3. pl (cổ) một só ngưỏi, có ngưòi, hơi hơi.