TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nào đó

nào đó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prort indef khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pron indef n nào đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ai đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n einiges

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl einige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl một vài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào đắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etliche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n etliches

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl etliche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n sg một ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chút ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl một só ngưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nào đó

 some

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nào đó

manch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SOundSO

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beliebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehreres

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einiger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etlicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die festgelegten Merkmalswerte streuen um den definierten Sollwert.

Giá trị của một đặc tính nào đó của sản phẩm phân tán xung quanh giá trị quy định.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In den Augen eines beliebigen Menschen stellt sich die Szene jedoch ganz anders dar.

Nhưng trong con mắt của một người bất kì nào đó, cảnh tượng diễn ra khác hẳn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But seen through the eyes of any one person the scene is quite different.

Nhưng trong con mắt của một người bất kì nào đó, cảnh tượng diễn ra khác hẳn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Betrieb steht in einer gewissen Abhängigkeit zu diesem Kunden.

Ở mức độ nào đó, doanh nghiệp phụ thuộc vào nhóm khách hàng này.

Mit Warnzeichen wird ein Um­ feld gekennzeichnet, in dem vor einer bestimmten Gefahr gewarnt wird.

Dấu hiệu cảnh báo được dùng để đánh dấu khu vực có một sự nguy hiểm nào đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so manch es Jahr

trong nhiều năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgrund manchen Missverständnisses

do một vài hiểu lầm nào đó.

Para graph soundso

điều khoản nào đó.

eine beliebige Menge

một số lượng bất kỳ

ein beliebiges Beispiel

một thí dụ nào đó

ein beliebiges Buch

một quyển sách bất kỳ

(subst.

) jeder Beliebige: bất cứ ai

etwas Beliebiges

một thứ gì đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manch

prort indef (m, mancher, Ị manche, n manches, pl manche) khác, nào đó; manch es (liebe) Mal đôi khi, thỉnh thoảng; so manch es Jahr trong nhiều năm.

mehreres

pron indef n nào đáy, nào đó, ai đó.

einiger /pron indef m (f/

pron indef m (f einige, n einiges, pl einige) 1. pl một vài; einige zwanzig Jahre hai mươi năm dư, hai mươi năm có lê; 2. nào đắy, nào đó; nach - Zeit qua một thòi gian nào đó.

etlicher /pron indef m (f/

pron indef m (f etliche, n etliches, pl etliche) 1. nào đó, nào đấy; 2.n sg một ít, một chút, đôi chút, chút ít, hơi; 3. pl (cổ) một só ngưỏi, có ngưòi, hơi hơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manch /(Sg.)/

(người, vật, chuyện) nào đó;

do một vài hiểu lầm nào đó. : aufgrund manchen Missverständnisses

SOundSO /(Adj.; nachgestellt)/

nào đó;

điều khoản nào đó. : Para graph soundso

beliebig /(Adj.)/

bất luận; bất kỳ; nào đó (irgendein);

một số lượng bất kỳ : eine beliebige Menge một thí dụ nào đó : ein beliebiges Beispiel : ein beliebiges Buch : một quyển sách bất kỳ ) jeder Beliebige: bất cứ ai : (subst. một thứ gì đó. : etwas Beliebiges

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 some

nào đó