Việt
nào đó
prort indef khác
Đức
manch
aufgrund manchen Missverständnisses
do một vài hiểu lầm nào đó.
so manch es Jahr
trong nhiều năm.
manch /(Sg.)/
(người, vật, chuyện) nào đó;
aufgrund manchen Missverständnisses : do một vài hiểu lầm nào đó.
prort indef (m, mancher, Ị manche, n manches, pl manche) khác, nào đó; manch es (liebe) Mal đôi khi, thỉnh thoảng; so manch es Jahr trong nhiều năm.