TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất kỳ

bất kỳ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bất kỳ

any

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 any

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bất kỳ

jede

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beliebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kunststoffe können natürlich nicht beliebig vermischt werden.

Tất nhiên, không thể pha trộn các chất dẻo một cách bất kỳ.

Es gibt die Anzahl der Volumeneinheiten eines beliebigen Rauminhaltes wieder.

Nó cho biết số đơn vị thể tích của một dung tích bất kỳ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Steigungsdreieck beliebig

Tam giác chỉ độ dốc bất kỳ

Keine oder beliebige Behandlung

Không xử lý hoặc xử lý bất kỳ

Die Schritte dazwischen können beliebig bezeichnet werden.

Những bước ở giữa có ký hiệu bất kỳ sao cũng được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohne jeden Grund

không cố bất cứ lý do nào.

eine beliebige Menge

một số lượng bất kỳ

ein beliebiges Beispiel

một thí dụ nào đó

ein beliebiges Buch

một quyển sách bất kỳ

(subst.

) jeder Beliebige: bất cứ ai

etwas Beliebiges

một thứ gì đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jede,jedes /(Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

(bei Abstrakta im Sg ) bất cứ; bất kỳ; bất kể (jeglicher, jedweder);

không cố bất cứ lý do nào. : ohne jeden Grund

beliebig /(Adj.)/

bất luận; bất kỳ; nào đó (irgendein);

một số lượng bất kỳ : eine beliebige Menge một thí dụ nào đó : ein beliebiges Beispiel : ein beliebiges Buch : một quyển sách bất kỳ ) jeder Beliebige: bất cứ ai : (subst. một thứ gì đó. : etwas Beliebiges

Từ điển Tầm Nguyên

Bất Kỳ

Bất: chẳng, kỳ: hẹn. Không ngờ có mà có, không hẹn mà gặp. Gặp cơn vạ gió tai bay bất kỳ. Kim Vân Kiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 any /toán & tin/

bất kỳ

Ví dụ bấy kỳ ai.

Từ điển toán học Anh-Việt

any

bất kỳ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất kỳ

X. bất cứ