TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

any

bất kỳ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

any

any

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

any

irgendein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thus, on any day, at any hour of any day, a line of ten thousand stretches radially outward from the center of Rome, a line of pilgrims waiting to bow to the Great Clock.

Vì thế mà mỗi ngày – mỗi giờ trong mỗi ngày – đều có một dòng cả chục nghìn người từ trung tâm Rome xuyên qua thành phố, ra tận ven đô, một dòng người hành hương chờ cúi đầu trước chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Some few people are born without any sense of time.

Một số ít người không có ý niệm thời gian từ khi mới sinh ra.

The Laters can be recognized in any shop or promenade.

Người ta nhận ra những người-sau-này trong mọi cửa hàng, trên mọi con đường hóng mát.

But seen through the eyes of any one person the scene is quite different.

Nhưng trong con mắt của một người bất kì nào đó, cảnh tượng diễn ra khác hẳn.

And it is similar with any sequence of events, in this world where time is a sense.

Mỗi chuỗi sự kiện trong thế giới đó, nơi mà thời gian là ấn tượng của giác quan, đều được ghi nhận tương tự như thế.

Từ điển toán học Anh-Việt

any

bất kỳ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

irgendein

any

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

any

any

ad. one or more of no special kind