TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irgendein

pron indef m cái nào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vật nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một việc nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất luận người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất luận vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

irgendein

any

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

irgendein

irgendein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jener längst vergangene Märznachmittag war einfach irgendein Nachmittag. An jenem vergessenen Nachmittag hat er in der Klasse gesessen, hat er, als der Lehrer ihn aufrief, seinen Spruch aufgesagt und ist nach der Schule mit den anderen Jungen Schlittschuhlaufen gegangen.

Cái buổi chiều tháng Ba xa xôi kia chỉ là baats cứ một buổi chiều nào đấy.Vào cái buổi chiều đã quên nọ , ông ngồi trong lớp, khi thầy giáo gọi thì ông trả bài, tan học ông với đám trẻ kia chơi trượt băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus irgendeinem Grund

vì một nguyên cớ nào đó.

man könnte genauso gut irgendeinen anderen Mitarbeiter damit beauftragen

người ta CỐ thể giao việc ấy cho một nhân viên nào khác cũng được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irgend anderer

ai khác; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgendein /(Indefinitpron.)/

một người nào đó; một vật nào đó; một việc nào đó (không xác định);

aus irgendeinem Grund : vì một nguyên cớ nào đó.

irgendein /(Indefinitpron.)/

một người nào đó (cũng được); bất luận người nào; bất luận vật gì (ein Beliebiger);

man könnte genauso gut irgendeinen anderen Mitarbeiter damit beauftragen : người ta CỐ thể giao việc ấy cho một nhân viên nào khác cũng được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irgendein

pron indef m (/ irgendeine, n irgendein, pl irgendwelche) cái nào đó; irgend anderer ai khác; irgend

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

irgendein

any