TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất luận vật gì

một người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất luận người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất luận vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bất luận vật gì

irgendein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man könnte genauso gut irgendeinen anderen Mitarbeiter damit beauftragen

người ta CỐ thể giao việc ấy cho một nhân viên nào khác cũng được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irgendein /(Indefinitpron.)/

một người nào đó (cũng được); bất luận người nào; bất luận vật gì (ein Beliebiger);

người ta CỐ thể giao việc ấy cho một nhân viên nào khác cũng được. : man könnte genauso gut irgendeinen anderen Mitarbeiter damit beauftragen