TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jede

mỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ mỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jede

jede

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

wobei für jede EPS-Marke und jede Schüttdichte ein gesondertes Silo vorhanden sein muss.

Tuy nhiên phải có bồn chứa riêng cho mỗi chủng loại EPS và mỗi mật độ khối.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Jede Leiter kann Ergebnisleiter sein.

Mỗi trục đều có thể là trục kết quả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jede Zukunft ist real.

Mỗi tương lai đều có thật.

Jede Stadt ist eine Insel.

Mỗi thành phố là một hòn đảo.

Jede Stadt muß allein zurechtkommen.

Mỗi thành phố phải tự xoay xở lấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jeder Angestellte

mỗi nhân viên', der Zug fährt jeden Tag: tàu chạy mễi ngày, jede der Frauen: mỗi người phụ nữ.

ohne jeden Grund

không cố bất cứ lý do nào.

jede Stunde fliegt ein Flugzeug nach Berlin

mỗi giờ có một chuỳến bay đến Berlin

jede 10 Minuten kommt eine Bahn

cứ 10 phút là có một chuyển tàu điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jede,jedes /(Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

mỗi; mỗi người; mỗi vật (không có ngoại lệ);

jeder Angestellte : mỗi nhân viên' , der Zug fährt jeden Tag: tàu chạy mễi ngày, jede der Frauen: mỗi người phụ nữ.

jede,jedes /(Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

(bei Abstrakta im Sg ) bất cứ; bất kỳ; bất kể (jeglicher, jedweder);

ohne jeden Grund : không cố bất cứ lý do nào.

jede,jedes /(Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

(nói về thời gian) cứ mỗi (alle);

jede Stunde fliegt ein Flugzeug nach Berlin : mỗi giờ có một chuỳến bay đến Berlin jede 10 Minuten kommt eine Bahn : cứ 10 phút là có một chuyển tàu điện.