TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jedes

mỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỗi vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ mỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jedes

jede

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jedes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schließkraft wird für jedes Werkzeug berechnet und auch für jedes Werkzeug neu eingestellt.

Lực kẹp khuôn được tính riêng cho mỗi khuôn và cũng được điều chỉnh mới cho mỗi khuôn

Jedes Formgebungsverfahren hat spezifische verfahrenstechnische Merkmale.

Mỗi phương pháp tạo dạng đều có những đặc trưng về quy trình công nghệ,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Z jedes weitere Bauteil

Z Các phần tử khác

Jedes Antriebsrad erhält gleichviel Drehmoment.

Mỗi bánh xe chủ động nhận một momen bằng nhau.

Für jedes Rad werden gemessen:

Cho mỗi một bánh xe người ta đo:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jeder Angestellte

mỗi nhân viên', der Zug fährt jeden Tag: tàu chạy mễi ngày, jede der Frauen: mỗi người phụ nữ.

ohne jeden Grund

không cố bất cứ lý do nào.

jede Stunde fliegt ein Flugzeug nach Berlin

mỗi giờ có một chuỳến bay đến Berlin

jede 10 Minuten kommt eine Bahn

cứ 10 phút là có một chuyển tàu điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jede,jedes /(Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

mỗi; mỗi người; mỗi vật (không có ngoại lệ);

jeder Angestellte : mỗi nhân viên' , der Zug fährt jeden Tag: tàu chạy mễi ngày, jede der Frauen: mỗi người phụ nữ.

jede,jedes /(Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

(bei Abstrakta im Sg ) bất cứ; bất kỳ; bất kể (jeglicher, jedweder);

ohne jeden Grund : không cố bất cứ lý do nào.

jede,jedes /(Indefinitpron. u. unbest. Zahlw.)/

(nói về thời gian) cứ mỗi (alle);

jede Stunde fliegt ein Flugzeug nach Berlin : mỗi giờ có một chuỳến bay đến Berlin jede 10 Minuten kommt eine Bahn : cứ 10 phút là có một chuyển tàu điện.