beliebig /(Adj.)/
bất luận;
bất kỳ;
nào đó (irgendein);
eine beliebige Menge : một số lượng bất kỳ ein beliebiges Beispiel : một thí dụ nào đó ein beliebiges Buch : một quyển sách bất kỳ : (subst. : ) jeder Beliebige: bất cứ ai etwas Beliebiges : một thứ gì đó.
beliebig /(Adj.)/
tùy ý;
như ý (nach Gutdünken, nach Wunsch);
eine beliebig große Zahl : một con sô' tùy ý die Auswahl ist beliebig : sự lựa chọn tùy ỷ etw. beliebig verändern : thay đổi điều gì tùy theo ý muốn.