Đức
beliebig
Pháp
arbitrairement
arbitrairement [aRbitRERmõ] adv. Một cách tùy tiện; một cách độc đoán. arbitral, ale, aux [aRbitRal, o] adj. LUẬT Jugement arbitral: Sự phân xử của trọng tài. Tribunal arbitral: Toa án trọng tài.