Việt
einige
n einiges
pl einige
pl một vài
nào đắy
nào đó
Đức
einiger
einiger /pron indef m (f/
pron indef m (f einige, n einiges, pl einige) 1. pl một vài; einige zwanzig Jahre hai mươi năm dư, hai mươi năm có lê; 2. nào đắy, nào đó; nach - Zeit qua một thòi gian nào đó.