Việt
hơi hơi
etliche
n etliches
pl etliche
nào đó
nào đấy
n sg một ít
một chút
đôi chút
chút ít
hơi
pl một só ngưỏi
có ngưòi
hơi hơi.
Đức
ein wenig
etwas
ein bißchen
leise
etlicher
Die Entgasungszone hat die Aufgabe, der Schmelze flüchtige Bestandteile wie z. B. Lösungsmitteldämpfe, Feuchtigkeit, eingezogene Luft usw., zu entziehen.
Vùng khử khí có nhiệm vụ giúp các thành phần khí chứa trong nguyên liệu nóng chảy có thể thoát ra ngoài, thí dụ dung môi bốc hơi, hơi nước, không khí bị cuốn theo v.v.
etlicher /pron indef m (f/
pron indef m (f etliche, n etliches, pl etliche) 1. nào đó, nào đấy; 2.n sg một ít, một chút, đôi chút, chút ít, hơi; 3. pl (cổ) một só ngưỏi, có ngưòi, hơi hơi.
ein wenig , etwas (adv), ein bißchen (adv), leise (adv)