TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơi hơi

hơi hơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
hơi hơi.

etliche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n etliches

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl etliche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n sg một ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chút ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl một só ngưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hơi hơi

ein wenig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etwas

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein bißchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
hơi hơi.

etlicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Entgasungszone hat die Aufgabe, der Schmelze flüchtige Bestandteile wie z. B. Lösungsmitteldämpfe, Feuchtigkeit, eingezogene Luft usw., zu entziehen.

Vùng khử khí có nhiệm vụ giúp các thành phần khí chứa trong nguyên liệu nóng chảy có thể thoát ra ngoài, thí dụ dung môi bốc hơi, hơi nước, không khí bị cuốn theo v.v.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etlicher /pron indef m (f/

pron indef m (f etliche, n etliches, pl etliche) 1. nào đó, nào đấy; 2.n sg một ít, một chút, đôi chút, chút ít, hơi; 3. pl (cổ) một só ngưỏi, có ngưòi, hơi hơi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hơi hơi

ein wenig , etwas (adv), ein bißchen (adv), leise (adv)